Từ điển Thiều Chửu忡 - sung① Lo.
Từ điển Trần Văn Chánh忡 - xungLo lắng. 【忡 忡】xung xung [chongchong] (Có vẻ) lo lắng, lo âu: 憂心忡忡 Lòng lo đau đáu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng忡 - xungVẻ lo lắng.