Từ điển Thiều Chửu
彡 - sam/tiệm
① Lông dài. ||② Một âm là tiệm. Tiệm thả 彡姐 tên họ, giống rợ Khương.
Từ điển Trần Văn Chánh
彡 - sam
Lông dài.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
彡 - sam
Những sợi lông dài — Vằn. Nét vằn vện — Tên một bộ chữ Trung Hoa, tức bộ Sam.