Từ điển Thiều Chửu
弘 - hoằng
① Lớn, mở rộng ra, làm cho rộng lớn hơn.
Từ điển Trần Văn Chánh
弘 - hoằng
① Lớn lao, to tát: 弘偉的事業 Sự nghiệp lớn lao; ② Rộng lớn; ③ (văn) Mở rộng ra; ④ [Hóng] (Họ) Hoằng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
弘 - hoằng
Tiếng tượng thanh, chỉ tiếng dây cung bật — To lớn.