Từ điển Thiều Chửu异 - di① Thôi, lui. Tục mượn dùng như chữ dị 異.
Từ điển Trần Văn Chánh异 - dị① Như 異 (bộ 田); ② (văn) Thôi, lui.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng异 - diNhấc lên. Nâng lên — Khác nhau. Cũng đọc Dị.