Từ điển Thiều Chửu廾 - củng① Chắp tay.
Từ điển Trần Văn Chánh廾 - nhập/trấpNhư 廿(bộ 廾).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng廾 - củngChắp hai tay lại — Tên một bộ trong các bộ chữ Trung Hoa.