Từ điển Thiều Chửu庥 - hưu① Cũng như chữ hưu 休
Từ điển Trần Văn Chánh庥 - hưu(văn) ① Che chở; ② Như 休 nghĩa ① và ⑥ (bộ 亻).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng庥 - hưuBóng mát của cây — Đẹp đẽ — Dùng như chữ Hưu 庥.