Từ điển Thiều Chửu
广 - nghiễm/yểm
① Mái nhà, cũng đọc là yểm.
Từ điển Trần Văn Chánh
广 - nghiễm
Mái nhà.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
广 - nghiễm
Ngôi nhà làm tựa vào sườn núi — Tên một bộ chữ Trung Hoa, tức bộ Nghiễm.
Rộng mở tâm hồn
广 - quảng
Như chữ 廣.