Từ điển Trần Văn Chánh帩 - tiếu① Khăn buộc tóc (của đàn ông thời xưa). Cg. 帩頭; ② Buộc, cột.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng帩 - tiêuQuấn lại. Bó lại.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng帩 - tiếuBuộc lại. Cột lại. Td: Tiếu đầu ( cột tóc ) — Khăn cột tóc.