Từ điển Thiều Chửu
嶷 - nghi/ngực
① Cửu nghi núi Cửu-nghi. ||② Một âm là ngực. Kì ngực 岐嶷 bé mà có khí tranh vanh khác người.
Từ điển Trần Văn Chánh
嶷 - nghi
① Xem 岐 nghĩa ③; ② Tên núi: 九嶷 Núi Cửu Nghi (ở tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
嶷 - nghi
Tên núi, tức Cửu nghi, ở Trung Hoa — Một âm là Ngực. Xem Ngực.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
嶷 - ngực
Biết. Hiểu biết ( nói về trẻ con bắt đầu hiểu biết về xung quanh ) — Dáng núi cao — Cao cả — Một âm là Nghi.