Từ điển Thiều Chửu嶧 - dịch① Tên núi, tên đất. ||② Núi liền nối nhau.
Từ điển Trần Văn Chánh嶧 - dịch① Núi liền nối nhau; ② [Yì] Tên núi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng嶧 - dịchNúi non liên tiếp nhau.