Từ điển Thiều Chửu
嵌 - khảm
① Hõm vào. ||② Tả cái dáng núi sâu.
Từ điển Trần Văn Chánh
嵌 - khảm
Khảm, trám, cẩn: 嵌貝殼 Khảm (cẩn) xà cừ; 匣子上嵌着象牙雕的花 Mặt hộp khảm hoa ngà.【嵌板】khảm bản [qiàn băn] Ván khảm, ván dát.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
嵌 - khảm
Dáng núi sâu — Rơi vào. Lọt sâu vào.