Từ điển Thiều Chửu
崖 - nhai
① Ven núi, cũng như chữ nhai 厓.

Từ điển Trần Văn Chánh
崖 - nhai
Vách núi (như 厓, bộ 厂).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
崖 - nhai
Như chữ Nhai 啀.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
崖 - nhai
Sườn núi.