Từ điển Thiều Chửu
岱 - đại
① Núi đại, tức núi Thái Sơn 泰山.
Từ điển Trần Văn Chánh
岱 - đại
Núi Đại (tên riêng của núi Thái Sơn). Cg. 岱宗 [Dàizong] hoặc 岱岳 [Dàiyuè].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
岱 - đại
Tên núi, tức Đại sơn, một tên của ngọn Thái sơn. Xem Thái sơn 泰山.