Từ điển Thiều Chửu
孛 - bột
① Sao chổi. ||② Bừng mặt.

Từ điển Trần Văn Chánh
孛 - bột
(văn) ① Sao chổi; ② Bừng mặt.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
孛 - bột
Biến sắc mặt — Sao chổi.