Từ điển Thiều Chửu
嫡 - đích
① Vợ cả, con vợ cả gọi là đích tử 嫡子.
Từ điển Trần Văn Chánh
嫡 - đích
① (Vợ, dòng) chính, cả, đích: 嫡長子 Con trai đích, con trưởng vợ cả; ② Dòng họ gần nhất, ruột thịt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
嫡 - đích
Người vợ chính thức. Vợ lớn — Đúng là dòng dõi chính thức.