Từ điển Thiều Chửu婪 - lam① Tham lam.
Từ điển Trần Văn Chánh婪 - lamTham lam. Xem 貪婪 [tanlán].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng婪 - lamTham. Ham muốn nhiều, hoặc ham muốn thứ không phải của mình. Cũng nói: Tham lam.