Từ điển Trần Văn Chánh婐 - aNhư 婀.
Từ điển Trần Văn Chánh婐 - oả(văn) ① Hầu gái, con hầu; ② Săn sóc, trông nom; ③ Quả quyết, quả cảm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng婐 - oảDáng mềm mại thướt tha của phụ nữ — Người đày tớ gái.