Từ điển Thiều Chửu塟 - táng① Tục dùng như chữ táng 喪.
Từ điển Trần Văn Chánh塟 - tángNhư 喪 (bộ 口).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng塟 - tángNhư chữ Táng 葬.