Từ điển Thiều Chửu埽 - tảo① Vốn là chữ tảo 掃.
Từ điển Trần Văn Chánh埽 - tảoNhư 掃 (bộ 扌).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng埽 - tảoNhư chữ Tảo 掃.