Từ điển Thiều Chửu
埤 - bì
① Phụ thêm, tăng thêm, ấp thêm, thường dùng như chữ tì 裨. ||② Cái tường thấp.
Từ điển Trần Văn Chánh
埤 - bì
(văn) ① Tường thấp: 埤堄 Tường thấp trên thành; ② Tăng thêm, phụ thêm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
埤 - bì
Xem Bì nghệ 埤堄 — Một âm khác là Tì. Xem vần Tì.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
埤 - tì
Bức tường thấp — Thấp. Chỗ thấp và ướt.