Từ điển Thiều Chửu
埒 - liệt
① Cái tường xây quanh kho. ||② Ngang hàng. Như tương liệt 相埒 bằng đẳng (ngang hàng). ||③ Bờ cõi. ||④ Mạch suối, đầu ngọn suối.
Từ điển Trần Văn Chánh
埒 - liệt
(văn) ① Tường xây quanh kho; ② Bờ cõi; ③ Đầu ngọn suối, mạch suối; ④ Tựa, như, ngang nhau, ngang hàng: 富埒皇帝 Sang như vua chúa; 相埒 Ngang nhau.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
埒 - liệt
Bức tường thấp — Con đê nhỏ, đắp ngăn nước — Bằng nhau. Ngang nhau.