Từ điển Trần Văn Chánh垝 - quỷ(văn) ① Hư hỏng, sụp đổ: 乘彼垝垣 Trèo lên bức tường đổ kia (Thi Kinh); ② Chỗ cao và nguy hiểm; ③ Như 坫 nghĩa ①.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng垝 - quỵBức tường hư nát.