Từ điển Thiều Chửu垃 - lạp① Xem chữ ngập 圾 ở trên.
Từ điển Trần Văn Chánh垃 - lạpRác rến, rác rưởi. 【垃圾】lạp ngập [laji] ① Bụi bặm chồng chất; ② Rác, rác rưởi: 焚化垃圾 Đốt rác.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng垃 - lậpCái rãnh không lối thoát.