Từ điển Thiều Chửu圊 - thanh① Cái chò (chuồng xí).
Từ điển Trần Văn Chánh圊 - thanh(văn) Nhà xí.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng圊 - thanhCái cầu tiêu. Nhà cầu.