Từ điển Thiều Chửu
囱 - song/thông
① Cái cửa sổ. Cửa sổ mở ở tường gọi là dũ 牖, cửa sổ mở nhà là song 囱. Một âm là thông. Cái ống thông khói. Tục gọi cái ống thông khói bếp là yên thông 煙囱.
Từ điển Trần Văn Chánh
囱 - song/thông
① Cửa sổ; ② Ống thông khói. Xem 煙囱 [yancong].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
囱 - song
Lối viết giản dị của chữ Song 窗.