Từ điển Trần Văn Chánh
嚜 - ma
Trợ từ (dùng như 嘛).
Từ điển Trần Văn Chánh
嚜 - mặc
① (cũ) Như 嘜; ② (văn) Như 默 (bộ 黑).
Từ điển Trần Văn Chánh
嚜 - muội
【嚜杘】muội si [mèichi] (văn) Giả dối, lừa dối.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
嚜 - mặc
Như chữ Mặc 嘿 — Trong Bạch thoại còn có nghĩa là nhãn hiệu của món hàng.