Từ điển Thiều Chửu
嘻 - hi
① Hi hi 嘻嘻 cười hi hi. ||② Ôi! Lời than, như y hi 噫嘻 than ôi!
Từ điển Trần Văn Chánh
嘻 - hi
① (văn) (thán) Chà, ôi, ồ...: 嘻!美哉! Chà! Đẹp biết mấy!; 噫嘻 Than ôi!; ② (thanh) Hì hì, hi hi: 笑嘻嘻 Cười hì hì.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
嘻 - hi
Như chữ Hi 唏.