Từ điển Thiều Chửu嗓 - tảng① Cổ. Tục gọi đầu cổ họng là tảng tử 嗓子.
Từ điển Trần Văn Chánh嗓 - tảng① Cuống họng; ② Tiếng: 她的嗓子啞了 Cô ta đã bị tắt tiếng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng嗓 - tảngCổ họng. Yếu hầu. Còn gọi là Tảng tử 嗓子.