Từ điển Thiều Chửu
喇 - lạt
① Lạt bá 喇叭 cái loa. ||② Lạt ma 喇嘛 hiệu riêng của nhà sư ở Tây-tạng.
Từ điển Trần Văn Chánh
喇 - lạt
Xem 哈喇子 [halazi]. Xem 喇 [lă].
Từ điển Trần Văn Chánh
喇 - lạt
①【喇叭】lạt bá [lăba] a. (nhạc) Kèn: 吹喇叭 Thổi kèn; b. Còi 汽車喇叭 Còi ô tô; c. Loa: 無線電喇叭 Loa phóng thanh; ②【喇嘛】lạt ma [lăma] (tôn) Lạt-ma (từ tôn xưng những tăng lữ đạo Lạt-ma). Xem 喇 [lá].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
喇 - lạt
Xem Lạt bát 喇叭, Lạt ma 喇嘛.