Từ điển Trần Văn Chánh啥 - xá(đph) Gì, gì... nấy, nào: 幹啥? Làm gì?; 有啥說啥 Có gì nói nấy, có sao nói vậy; 他是啥地方人? Anh ấy là người vùng nào?
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng啥 - xáLàm sao. Thế nào ( tiếng dùng để hỏi ).