Từ điển Trần Văn Chánh
唫 - cấm
(văn) ① Ngậm miệng lại; ② Hít.
Từ điển Trần Văn Chánh
唫 - ngâm
Như 吟.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
唫 - cẩm
Nói mà hai hàm răng rít lại — Cắn chặt miệng lại — Một âm khác là Ngâm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
唫 - ngâm
Hai hàm răng cắn chặt lại — Ngậm miệng lại — Như chữ Ngâm 吟.