Từ điển Thiều Chửu哂 - sẩn① Mỉm cười.
Từ điển Trần Văn Chánh哂 - sẩn(văn) Mỉm cười.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng哂 - sẩnMỉm cười — Chê cười.