Từ điển Thiều Chửu
咤 - trá
① Quát thét. ||② Nói lúng búng (vừa ăn vừa nói).

Từ điển Trần Văn Chánh
咤 - trá
(văn) Tiếng than thở: 嘆咤之音發于五内 Tiếng than thở phát ra từ ngũ tạng (Tam quốc chí: Thục thư).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
咤 - sá
La hét. Td: Sất sá ( la lối ) — Tiếng hít hà, xuýt xoa.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
咤 - trá
Tiếng nhai nhóp nhép — Thương tiếc.