Từ điển Thiều Chửu
咐 - phù/phó
① Hà hơi. ||② Một âm là phó. Phân phó 吩咐 dặn bảo kẻ dưới.
Từ điển Trần Văn Chánh
咐 - phó
Bảo, dặn dò. Xem 吩咐 [fenfù], 囑咐 [zhưfù].
Từ điển Trần Văn Chánh
咐 - phù
(văn) Hà hơi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
咐 - phó
Phân phó 吩咐: Dặn dò — Một âm khác là Phù. Xem Phù.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
咐 - phù
Nôn khan, oẹ khan — Thổi mạnh — Một âm là Phó. Xem Phó.