Từ điển Thiều Chửu咂 - táp① Tra vào mồm.
Từ điển Trần Văn Chánh咂 - táp① Hớp, nhắp: 咂一口酒 Nhắp rượu; ② Nếm, nhấm nháp.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng咂 - tápCho vào miệng — Đớp, hớp lấy — Dáng miệng cử động, lưỡi cử động, định nói.