Từ điển Thiều Chửu呦 - u① U u 呦呦 tiếng hươu kêu.
Từ điển Trần Văn Chánh呦 - u① (thán) Ô, ôi, úi chà: 呦!你怎麼也來了? Ô! Sao anh cũng đến à?; ② (thanh) Tiếng hươu kêu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng呦 - uTiếng hươu nai kêu.