Từ điển Thiều Chửu吼 - hống① Rống. Tiếng kêu các loài thú mạnh kêu.
Từ điển Trần Văn Chánh吼 - hốngGầm, gào, rống: 獅子吼 Sư tử gầm; 怒吼 Gào thét.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng吼 - hốngKêu ( nói về trâu bò ) — Gầm ( nói về mãnh thú ) — Quát lên, thét to.