Từ điển Thiều Chửu
叟 - tẩu
① Ông già.
Từ điển Trần Văn Chánh
叟 - tẩu
(văn) ① Ông già: 河曲智叟亡以應 Hà Khúc Trí tẩu không sao trả lời được (Liệt tử); ② Cụ: 叟不遠千里而來 Cụ không ngại đường xa ngàn dặm mà đến đây (Mạnh tử).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
叟 - sưu
Xem Sưu sưu 叟叟— Một âm khác là Tẩu — Xem Tẩu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
叟 - tẩu
Ông già. Như hai chữ Tẩu