Từ điển Thiều Chửu
又 - hựu
① Lại.
Từ điển Trần Văn Chánh
又 - hữu/hựu
① Lại, vừa... lại..., vừa... vừa...: 做完習題,他又仔仔細細地看了一遍 Làm xong bài tập, nó lại còn xem kĩ lại lần nữa; 今天又下雨了 Hôm nay lại mưa; 又便宜又好 Vừa rẻ lại tốt; 想說,卻又說不出口 Muốn nói, nhưng lại nói không ra lời; ② Lại (thêm), còn (thêm), và: 兩年又三個月 Hai năm và ba tháng; ③ Tỏ ý nhấn mạnh (dùng trong câu phủ định): 他又不是孩子 Nó có phải trẻ con đâu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
又 - hựu
Cái tay — Lại. Lại nữa — Một trong các bộ chữ Trung Hoa.