Từ điển Thiều Chửu匭 - quỹ① Cái hòm. Bây giờ bỏ phiếu bầu các người ra làm việc công gọi là đầu quỹ 投匭 nghĩa là bỏ vé vào trong cái hòm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng匭 - quỹCái thùng nhỏ — Cái hộp.