Từ điển Thiều Chửu勛 - huân① Cũng như chữ 勳.
Từ điển Trần Văn Chánh勛 - huânCông trạng lớn: 屢建奇勛 Nhiều lần lập được công trạng to lớn. Cv. 勳.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng勛 - huânMột lối viết của chữ Huân 勲.