Từ điển Thiều Chửu劾 - hặc① Hặc, như sam hặc 参劾 bàn hặc (dự vào việc hặc tội người khác). Làm quan có lỗi tự thú tội mình gọi là tự hặc 自劾.
Từ điển Trần Văn Chánh劾 - hặcHạch (tội): 彈劾 Hạch tội, đàn hặc; 自劾 Tự thú tội.