Từ điển Thiều Chửu
剞 - kỉ/ỷ/kì
① Kỉ quyết 剞劂 con dao khoằm, thứ dao dùng để chạm trổ, vì thế nên khắc bản in sách cũng gọi là kỉ quyết. ||② Một âm là kì cũng nghĩa như trên. Tục quen đọc là ỷ.
Từ điển Trần Văn Chánh
剞 - cơ/kỉ
【剞劂】kỉ quyết [jijué] (văn) ① Dao trổ, dao khắc; ② Bản khắc gỗ, sách in khắc gỗ.