Từ điển Thiều Chửu八 - bát① Tám, số đếm.
Từ điển Trần Văn Chánh八 - bátTám, thứ tám, (số) 8: 八月 Tháng Tám; 八號 Số 8.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng八 - bátPhân biệt, riêng rẻ ( như hình chữ viết hai bên riêng biệt nhau ) — Số tám ( 8 ).