Từ điển Thiều Chửu僮 - đồng① Thằng nhỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh僮 - đồngNgười hầu nhỏ: 書僮 Thư đồng, chú bé theo hầu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng僮 - đồngĐứa trẻ con — Chỉ thiếu niên dưới 20 tuổi — Kẻ đầy tớ. Người hầu. Chẳng hạn Tiểu đồng. Hề đồng.