Từ điển Thiều Chửu傲 - ngạo① Láo xấc.
Từ điển Trần Văn Chánh傲 - ngạoKiêu ngạo, kiêu căng, xấc láo, tự cao tự đại, khinh người: 驕傲 Kiêu ngạo, làm phách.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng傲 - ngạoKiêu căng, tự cho mình là cao — Khinh rẻ.