Từ điển Thiều Chửu
俸 - bổng
① Bổng lộc.

Từ điển Trần Văn Chánh
俸 - bổng
Bổng lộc: 薪俸 Lương bổng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
俸 - bổng
Số tiền hàng tháng cấp cho quan lại, tính theo đẳng trật, chức vụ.