Từ điển Thiều Chửu从 - tòng① Cùng nghĩa như chữ tòng 從 theo.
Từ điển Trần Văn Chánh从 - thung/tòngXem 從 (bộ 彳).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng从 - tòngĐi theo. Nghe theo. Viết tắt của chữ Tòng 從.