Từ điển Thiều Chửu
仃 - đinh
① Linh đinh 伶仃 đi vò võ một mình.
Từ điển Trần Văn Chánh
仃 - đinh
Xem 伶仃 [líng ding].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
仃 - đinh
Xem Linh đinh. Vần Linh — Một âm khác là Đính. Xem Đính.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
仃 - đính
Say lắm. Say rượu đến không còn biết gì. Dùng như chữ Đính 酊 — Một âm là Đinh. Xem Đinh.