Từ điển Thiều Chửu
亞 - á
① Thứ hai, như á thánh 亞聖 kém thánh một ít. ||② Tên một châu trong năm châu, châu Á-tế-á 亞細亞.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
亞 - a
Dùng như chữ 丫 — Một âm khác là Á. Xem Á.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
亞 - á
Dưới một bậc. Hạng thứ — Tên một châu trong năm châu của thế giới, tức châu Á. Anh em bạn rể. Tiếng xưng hô giữa anh em bạn rể — Một âm khác là A.